0909 999 888 | 500 Hùng Vương, phường 4, quận 5, TP.HCM |
141 Quốc lộ 53, Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, Trà Vinh Bản đồ tới Showroom
Hotline:088.969.2050
0383.308.102
Làm việc: 7h - 17h (T2-T7)
Bản đồ đến showroom




XE TẢI TMT DFSK K01
TỔNG QUAN
Xe tải TMT K01 là dòng xe mới được nhà máy TMT Motor tung ra thị trường cuối năm 2020, với giá thành rẻ, nhỏ gọn, thiết kế tinh tế nên được sự đón nhận tích cực từ khách hàng.
NGOẠI THẤT
Xe tải TMT DFSK K01 có ngoại hình bắt mắt, mặt nạ galang theo phong cách xe BMW đi kèm cụm đèn halogen thiết kế ưa nhìn.
Logo mang thương hiệu Dongfeng nổi tiếng tại Trung Quốc, kiểu dáng nhọ gọn, dễ dàng di chuyển vào các con hẻm nhỏ.
NỘI THẤT
Nội thất xe DFSK K01 có khoang lái rộng rãi, mặt taplo giữa mạ cacbon đầy cá tính, tính thẫm mỹ cao. vô lăng 4 chấu hiện đại, vừa vặn với mọi người lái.
ĐỘNG CƠ
Xe tải DFSK K01 sử dụng động cơ xăng Dongfeng AF10-13, 4 kì, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử; với dung tích xy lanh 1L đồng thời xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
HỆ THỐNG KHUNG GẦM- CẦU
Khung xe tải DFSK K01 sử dụng thép chịu lực cao, chịu tải lên đến 2,5 tấn, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi sử dụng.
THÙNG XE
Xe TMT K01 thiết kế thùng nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển vào những con đường hẹp. kích thước lòng thùng : 2.350 x 1450 x 1520
DANH MỤC | ĐƠN VỊ | THÙNG MUI BẠT | THÙNG KÍN | THÙNG LỬNG |
Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) | Ô tô tải (có mui) | Ô tô tải (có mui) | |
Nhãn hiệu | TMT | TMT | TMT | |
Mã kiểu loại | K01-MB | K01-TK | K01-TL | |
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4200x1560x2275 | 4300x1600x2220 | 4180x1560x1820 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 2350x1420x1500 | 2470x1510x1440 | 2450x1420x345 |
Cabin | mm | 1740x1560x1520 | 1740x1560x1520 | 1740x1560x1520 |
Khoảng cách trục | mm | 2515 | 2515 | 2515 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Trọng lượng bản thân | kg | 990 | 1100 | 900 |
Tải trọng | kg | 880 | 750 | 945 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2000 | 1980 | 1975 |
Số chỗ ngồi | 02 (130 kg) | 02 (130 kg) | 02 (130 kg) | |
ĐỘNG CƠ | ||||
Loại động cơ | AF10-13 | |||
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Thể tích làm việc | cm3 | 990 | ||
Đường kính x hành trình piston | mm | 65,0×75,3 | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW, v/ph | 45/5200 | ||
Mô men xoắn/Tốc độ quay | Nm (v/ph) | 90/2800 ~ 3600 | ||
TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. | |||
Hộp số | MR510N01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |||
Cầu sau | Cầu chủ động; 1,5 tấn; tỉ số truyền 5,125 | |||
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. | |||
HỆ THỐNG PHANH | Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh | |||
HỆ THỐNG TREO | ||||
Trước | Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. | |||
Sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | |||
LỐP XE | 165/70R13 | |||
ĐẶC TÍNH | ||||
Khả năng leo dốc | % | 26,9 | 27,2 | 27,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4,7 | 4,85 | 4,85 |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 | 91 | 98,26 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 40 | 40 | 40 |